Các khu vực khác Đông_Á

Các khu vực khác của châu Á:

Danh sách các quốc gia

Danh sách các quốc gia Viễn Đông theo số liệu Địa lý - kinh tế - xã hội - tài chính 2009

STTTiền tố thường gọiQuốc gia/Vùng lãnh thổTổng diện tích (km2)[27]Tỉ lệ mặt nước (%)[28]Dân số (người)[29]Mật độ dân cư (km2/người)[30]
1Cộng hòa nhân dânTrung Quốc9.596.961 - 9.640.0112,821.334.600.000138,4
2Không cóNhật Bản377.9300,82127.551.434337,5
3Cộng hòaHàn Quốc99.6780,2948.759.049489,2
4Cộng hòa dân chủ nhân dânTriều Tiên120.5380,1148.759.049185,4
5Cộng hòaTrung Hoa Dân Quốc (Đài Loan)36.18810,3423.120.205638,9
6Đặc khu hành chínhHồng Kông1.1044,587.065.3966.399,8
7Đặc khu hành chínhMacao290,0559.49419.292,9
8Cộng hòaMông Cổ1.564.1000,60775.6290.5

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đông_Á http://hi.baidu.com/yiyi/blog/item/ec385c60a0da9cd... http://www.chinaeducenter.com/en/university.php http://www.dictionary.com/browse/east-asia http://rankings.ft.com/businessschoolrankings/emba... http://lifestyle.ie.msn.com/student-special/galler... http://www.topuniversities.com/university-rankings... http://www.topuniversities.com/university-rankings... http://www.travelandleisure.com/articles/worlds-mo... http://afe.easia.columbia.edu/main_pop/kpct/ct_chi... http://www.ostasien.net/